Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
surgical seam


noun
a seam used in surgery
Syn:
suture
Derivationally related forms:
suture (for: suture)
Hypernyms:
seam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.